--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gummed label chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mesa
:
(địa lý,ddịa chất) núi mặt bàn
+
halves
:
(một) nửa, phân chia đôihalf an hour nửa giờto cut something in half chia (cắt) cái gì ra làm đôi
+
bạn cũ
:
Old friend
+
satiny
:
như xa tanh, láng bóng
+
bào chế học
:
Pharmacy, pharmaceutics